Có 2 kết quả:

祸国殃民 huò guó yāng mín ㄏㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˊ ㄧㄤ ㄇㄧㄣˊ禍國殃民 huò guó yāng mín ㄏㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˊ ㄧㄤ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to damage the country and cause suffering to the people (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to damage the country and cause suffering to the people (idiom)

Bình luận 0